Characters remaining: 500/500
Translation

giam cầm

Academic
Friendly

Từ "giam cầm" trong tiếng Việt có nghĩanhốt giữ lạimột nơi kín, không cho ra ngoài. Từ này thường được dùng để chỉ hành động giữ một người hoặc một động vật trong một không gian hạn chế, không cho họ tự do di chuyển.

Phân tích từ "giam cầm":
  • Giam: có nghĩagiữ lại, không cho ra ngoài.
  • Cầm: có nghĩagiữ, nắm giữ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Người bị giam cầm suốt 10 năm."
    • (Người này không được ra ngoài trong suốt thời gian đó.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong những tác phẩm văn học, sự giam cầm thường được sử dụng như một biểu tượng cho sự kìm hãm tự do quyền con người."
    • (Ở đây, "giam cầm" không chỉ sự nhốt giữ còn mang ý nghĩa sâu sắc về tự do.)
Cách sử dụng khác:
  • "Giam cầm" có thể được dùng để chỉ không chỉ về thể chất còn về tinh thần. dụ:
    • " ấy cảm thấy tâm hồn mình bị giam cầm trong những suy nghĩ tiêu cực."
    • (Ở đây, "giam cầm" không chỉ nhốt giữ về thể xác còn sự giới hạn về tư tưởng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Nhốt: thường được dùng để chỉ việc giữ ai đó trong một không gian nhỏ.
  • Giam giữ: có nghĩa tương tự, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý.
Từ liên quan:
  • : nơi giam giữ người phạm tội.
  • Ngục: có thể dùng để chỉ một nhà tù, nơi người bị giam cầm sống.
Từ gần giống:
  • Cầm giữ: có thể chỉ việc giữ một vật đó, không nhất thiết về sự giam cầm.
  • Kiềm chế: thường nói về việc hạn chế hành động hoặc cảm xúc của ai đó.
Lưu ý:
  • "Giam cầm" thường mang ý nghĩa tiêu cực, có thể liên quan đến sự vi phạm nhân quyền hoặc sự áp bức. vậy, khi sử dụng từ này, bạn nên cân nhắc ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.
  1. Nhốt giữ lạiphòng kín.

Similar Spellings

Words Containing "giam cầm"

Comments and discussion on the word "giam cầm"